000 00446nam a22001577a 4500
008 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a155.2
100 1 _aIkeda, Daisaku
_918567
245 1 0 _aCon đường tuổi trẻ
_cIkeda, Daisaku
250 _a1st.ed
260 _aHồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2005
300 _a194 p.
_c20 cm
650 _aNghệ thuật sống
_918568
650 _aTâm lý học ứng dụng
_918569
942 _2ddc
_cBK
999 _c6330
_d6330