000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aBùi, Anh Tuấn _918570 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBướm đêm _cBùi, Anh Tuấn |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2008 |
||
300 |
_a276 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918571 |
||
650 |
_aCuộc sống _918572 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6331 _d6331 |