000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160628t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrần, Thu Hằng _918576 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐàn đáy _cTrần, Thu Hằng |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2005 |
||
300 |
_a336 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918577 |
||
650 |
_aVăn học _918578 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6333 _d6333 |