000 | 00384nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a155.2 |
245 | 1 | 0 | _aKhám phá nguồn cảm xúc bản thân |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c1993 |
||
300 |
_a229 p. _c19 cm |
||
650 |
_aCảm xúc bản thân _918587 |
||
650 |
_aTâm lý học ứng dụng _918588 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6337 _d6337 |