000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aTôn Thất Bình _918589 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChín chúa mười ba vua triều Nguyễn _cTôn Thất Bình |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1995 |
||
300 |
_a175 p. _c19 cm |
||
650 |
_aLịch sử _918590 |
||
650 |
_aVua chúa triều Nguyễn _918591 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6338 _d6338 |