000 | 00428nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Châu Giang _918610 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBay qua thời gian _cNguyễn, Thị Châu Giang |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2000 |
||
300 |
_a191 p. _c20 cm |
||
650 |
_aVăn học _918611 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918612 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6345 _d6345 |