000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aPhan, Thị Vàng Anh _918618 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHội chợ _cPhan, Thị Vàng Anh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_a118 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918619 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918620 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6348 _d6348 |