000 | 00380nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120404t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
245 | 1 | 0 | _aTập Bản Đồ Giao Thông Đường Bộ Việt Nam |
260 | 0 |
_aHà Nội _bBản Đồ _c2009 |
|
300 |
_a121 p. _c27 cm. |
||
650 | 0 |
_aBản đồ giao thông đường bộ _xViệt Nam _93111 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c635 _d635 |