000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Minh Ngọc _918636 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrinh tiên _cNguyễn, Thị Minh Ngọc |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_a146 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918637 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918638 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6354 _d6354 |