000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.92234 |
||
100 | 1 |
_aTừ Kế Tường _918639 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHuyền xưa _cTừ Kế Tường |
260 |
_aTiền Giang _bTổng hợp Tiền Giang _c1989 |
||
300 | _a214 p. | ||
650 |
_aVăn học _918640 |
||
650 |
_aTruyện dài _918641 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6355 _d6355 |