000 | 00424nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a641.8 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tới _918653 |
|
245 | 1 | 0 |
_a80 kiểu trang trí bánh kem tập 2 _cNguyễn, Thị Tới |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1994 |
||
300 | _a55 p. | ||
650 |
_aẨm thực _918654 |
||
650 |
_aTrang trí bánh kem _918655 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6360 _d6360 |