000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a10143626 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.2452 |
245 | 1 | 0 | _aMặt trời và gió bấc |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2004 |
||
300 |
_a152 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện nổi tiếng thế giới _918665 |
||
650 |
_aVăn học _918666 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6364 _d6364 |