000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Tùng Châu _918667 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng vọng _cNguyễn, Tùng Châu |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa-Dân tộc _c2000 |
||
300 |
_a216 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918668 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918669 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6365 _d6365 |