000 | 00400nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 |
_aĐồ Bì _918673 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThỏ thẻ cùng hoa hậu _cĐồ Bì |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ1998 |
||
300 |
_a124 p. _c20 cm |
||
650 |
_aTruyện trào phúng _918674 |
||
650 |
_aVăn học _918675 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6367 _d6367 |