000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.209597 |
100 | 1 |
_aLê, Văn Yên _918678 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngụ ngôn hài _cLê, Văn Yên |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1995 |
||
300 |
_a165 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện ngụ ngôn _918679 |
||
650 |
_aVăn học _918680 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6369 _d6369 |