000 | 00414nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160629t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.914 |
100 | 1 |
_aGreene, Graham _918681 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhái viên mật _cGreene, Graham |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh |
||
300 | _a172 p. | ||
650 |
_aVăn học _918682 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918683 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6370 _d6370 |