000 | 00346nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160704t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 | _a40 truyện rất ngắn |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1994 |
||
300 | _a125 p. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học _918695 |
650 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn _918696 |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6375 _d6375 |