000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160704t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813.54 |
100 | 1 |
_aMosley, Walter _918705 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBướm trắng _cMosley, Walter |
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c2004 |
||
300 |
_a312 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918706 |
||
650 |
_aTruyện nước ngoài _918707 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6378 _d6378 |