000 | 00414nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160704t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a363.4 |
100 | 1 |
_aNgọc Vinh _918710 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSáng tối phận người _cNgọc Vinh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTuổi trẻ _c1998 |
||
300 | _a222 p. | ||
650 |
_aPhóng sự xã hội _918711 |
||
650 |
_aĐời sống xã hội _918712 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6380 _d6380 |