000 | 00383nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160704t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
245 | 1 | 0 |
_aThầy tôi _cNguyễn Tất Thành...[et.al] |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1997 |
||
300 |
_a159 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aViết về thầy tôi _918722 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918723 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6384 _d6384 |