000 | 00395nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160704t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a646.7 |
100 | 1 |
_aLưu, Dụng Trứ _918741 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSáng tạo bản thân _cLưu, Dụng Trứ |
260 |
_bThanh Niên _c1999 |
||
300 |
_a162 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918742 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918743 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6391 _d6391 |