000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.462 |
100 | 1 |
_aPhan, Văn Chiêu _918762 |
|
245 | 1 | 0 |
_aẨm thực trị bệnh đái đường _cPhan, Văn Chiêu |
260 |
_bThuận Hoá _c1999 |
||
300 |
_a153 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aẨm thực _918763 |
||
650 |
_aẨm thực trị bệnh đái đường _918764 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6399 _d6399 |