000 | 00412nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Khoa Đăng _918767 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChim mặt người _cNguyễn, Khoa Đăng |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2012 |
||
300 |
_a139 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918768 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918769 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6401 _d6401 |