000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a839.786 |
100 | 1 |
_aMunthe, Axel _918776 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThánh đường chim _cMunthe, Axel |
260 |
_aTiền Giang _bTiền Giang _c1989 |
||
300 |
_a243 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918777 |
||
650 |
_aVăn học pháp _918778 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6404 _d6404 |