000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aPhan, Thị Vàng Anh _918782 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhi người ta trẻ _cPhan, Thị Vàng Anh |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1994 |
||
300 |
_a117 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918783 |
||
650 |
_aTập truyện ngắn _918784 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6406 _d6406 |