000 | 00444nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.462 |
100 | 1 |
_aPhan, Văn Chiêu _918788 |
|
245 | 1 | 0 |
_aẨm thực trị bệnh đái đường _cPhan, Văn Chiêu |
250 | _a1st.ed | ||
260 |
_bThuận Hóa _c2002 |
||
300 |
_a124 p. _c19 cm |
||
650 |
_aẨm thực _918789 |
||
650 |
_aMón ăn chữa bệnh _918790 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6408 _d6408 |