000 | 00344nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158.1 |
245 | 1 | 0 | _aVượt qua chính mình |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2003 |
||
300 |
_a122 p. _c21 cm |
||
650 |
_aTruyện ngắn _918799 |
||
650 |
_aVăn học _918800 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6412 _d6412 |