000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a833.92 |
100 | 1 |
_aCotton, Jerry _918813 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuá nửa đêm _cCotton, Jerry |
260 |
_bCông An Nhân Dân _c1996 |
||
300 |
_a195 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918814 |
||
650 |
_aTiểu thuyết hình sự _918815 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6417 _d6417 |