000 | 00404nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a913.54 |
100 | 1 |
_aNathan, Robert _918817 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChân dung nàng _cNathan, Robert |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1989 |
||
300 |
_a141 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện dài _918818 |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _918819 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6418 _d6418 |