000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.914 |
100 | 1 |
_aRadford, E. _918820 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHành lang tử thần _cE. & M.A. Raford |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1989 |
||
300 |
_a198 p. _c19 cm |
||
650 |
_aChiến tranh _918821 |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _918822 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6419 _d6419 |