000 | 00397nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.7 |
100 | 1 |
_aScôt, Oantơ _918832 |
|
245 | 1 | 0 |
_aAivanhô _cScôt, Oantơ |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1986 |
||
300 |
_a493 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học Anh _918833 |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _918834 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6423 _d6423 |