000 | 00454nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.912 |
100 | 1 |
_aChristie, Agatha _918848 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCô gái thứ ba tập 2 _cChristie, Agatha |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a251 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _918849 |
||
650 |
_aTiểu thuyết _918850 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6428 _d6428 |