000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aPhan, Thức _918854 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChuyện chưa có hồi kết _cPhan, Thức |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2008 |
||
300 |
_a150 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918855 |
||
650 |
_aTập truyện ngắn _918856 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6430 _d6430 |