000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aVũ, Hạnh _918860 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChất ngọc _cVũ, Hạnh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh _c1980 |
||
300 | _a422 p. | ||
650 |
_aTruyện _918861 |
||
650 |
_aVăn học _918862 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6432 _d6432 |