000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.135 |
100 | 1 |
_aHoàng, Ưng _918881 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThiên đao Huyết biển đức _cHoàng, Ưng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn hóa Sài Gòn _c2010 |
||
300 |
_a490 p. _c21 cm |
||
650 |
_aTruyện _918882 |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _918883 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6439 _d6439 |