000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160705t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813.54 |
100 | 1 |
_aPlath, Sylvia _918926 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuả chuông ác mộng _cPlath, Sylvia |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c1999 |
||
300 |
_a309 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học nước ngoài _918927 |
||
650 |
_aTruyện _918928 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6453 _d6453 |