000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.209597 |
100 | 1 |
_aSơn Nam _918957 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChuyện xưa tích cũ _cSơn Nam, Tô Nguyệt Đình |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1993 |
||
300 |
_a156 p. _c19 cm |
||
650 |
_aChuyện xưa tích cũ _918958 |
||
650 |
_aVăn học _918959 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6464 _d6464 |