000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a951.01 |
100 | 1 |
_aThanh Lan _918960 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhân vật đông châu _cThanh Lan, Võ Ngọc Thành |
260 |
_aTiền Giang _bTổng hợp Tiền Giang _c1989 |
||
300 | _a173 p. | ||
650 |
_aDanh nhân lịch sử _918961 |
||
650 |
_aLịch sử _918962 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6465 _d6465 |