000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTạ, Nghi Lễ _918966 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững mảnh đời khác nhau _cTạ, Nghi Lễ |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1994 |
||
300 |
_a139 p. _c19 cm |
||
650 |
_aVăn học _918967 |
||
650 |
_aTập truyện _918968 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6467 _d6467 |