000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 |
_aThanh Huyền _918972 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCũng là tình yêu _cThanh Huyền |
260 |
_aĐồng Tháp _bSở văn hóa thông tin Đồng Tháp _c2000 |
||
300 |
_a461 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTuyển tập kịch _918973 |
||
650 |
_aVăn học _918974 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6469 _d6469 |