000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Thiều _918993 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMùa hoa cải bên sông _cNguyễn, Quang Thiều |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2012 |
||
300 |
_a392 p. _c21 cm |
||
650 |
_aVăn học _918994 |
||
650 |
_aTruyện về cuộc sống _918995 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6476 _d6476 |