000 | 00450nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a649.1 |
100 | 1 |
_aNgạn Thu _919002 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỳ vọng của mẹ bồi dưỡng con thành tài _cNgạn Thu |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa-Thông tin _c2012 |
||
300 |
_a222 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aNuôi dạy trẻ _919003 |
||
650 |
_aTâm lí học ứng dụng _919004 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6479 _d6479 |