000 | 00443nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160706t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a523.1 |
100 | 1 |
_aGreene, Brian _919005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVũ trụ song song: đột phá khoa học trong vật lý thiên thể _cGreene, Brian |
260 |
_aHà Nội _bThời đại _c2012 |
||
300 |
_a355 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aKhoa học _919006 |
||
650 |
_aVũ trụ _919007 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6480 _d6480 |