000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aVõ, Hồng _919026 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChúng tôi có mặt _cVõ, Hồng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c2001 |
||
300 |
_a329 p. _c20 cm |
||
650 |
_aVăn học _919027 |
||
650 |
_aTruyện ngắn _919028 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6486 _d6486 |