000 | 00364nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922808 |
245 | 1 | 0 | _aCó chú chim sẻ đậu trên mái nhà |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2013 |
||
300 |
_a214 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aTản mạn _919056 |
||
650 |
_aVăn học _919057 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6497 _d6497 |