000 | 00452nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thu Huệ _919064 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThành phố đi vắng _cNguyễn, Thị Thu Huệ |
250 | _a1st.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2013 |
||
300 |
_a284 p. _c20 cm |
||
650 |
_aVăn học _919065 |
||
650 |
_aTập truyện ngắn _919066 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6500 _d6500 |