000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9224 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Việt Hà _919072 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐàn bà uống rượu _cNguyễn, Việt Hà |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2013 |
||
300 |
_a291 p. _c20 cm |
||
650 |
_aVăn học _919073 |
||
650 |
_aTạp văn _919074 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6503 _d6503 |