000 | 00471nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a305.85 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thu Hương _919090 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHành trình " Xương thủy tinh " _cNguyễn, Thị Thu Hương |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2008 |
||
300 |
_a224 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aHành trình "Xương thủy tinh" _919091 |
||
650 |
_aÝ nghĩa cuộc sống _919092 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6509 _d6509 |