000 | 00364nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a294.3 |
100 | 1 |
_aThích, Minh Quang _919096 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàm chủ vận mệnh _cThích, Minh Quang |
300 | _a142 p. | ||
650 |
_aLàm chủ vận mệnh _919097 |
||
650 |
_aPhật giáo _919098 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6511 _d6511 |