000 | 00413nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160708t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aTrần, Ngọc Thêm _919108 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _cTrần, Ngọc Thêm |
260 |
_bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a334 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aVăn hóa Việt Nam _919109 |
||
650 |
_aLịch sử _919110 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6514 _d6514 |